Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stage door




stage+door
['steidʒ'dɔ:]
danh từ
lối vào ở đằng sau nhà hát của các diễn viên (nhân viên rạp hát..)


/'steidʤ'dɔ:/

danh từ
cửa vào của diễn viên (ở sau sân khấu)

Related search result for "stage door"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.